Danh Sách Cấp CMND Đến Ngày 03/11/2015
SỐ CMND | TÊN GHI TRÊN CMND | ĐỊA CHỈ | ||
233 | 028 784 | Nguyễn Thị Quyền | Thôn 6 Đăk La Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 032 430 | A Dong | Kon Riêng Đăk Choong Đăk Glei Kon Tum | |
233 | 032 878 | A Xi Am | Thôn 6 Đăk Hring Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 037 480 | Phạm Thế Anh | 120 Lê Duẫn TT Đăk Tô H. Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 044 065 | Nguyễn Thị Hải Yến | 269/7 Trần Văn Hai Kon Tum | |
233 | 045 330 | Y Míu | Kon Riêng Đăk Choong Đăk Glei Kon Tum | |
233 | 048 852 | A Trung | Kon Chôn Ngọc Wang Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 050 028 | Hồ Thị Thu Hiền | TDP 7 TT Đăk Hà H. Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 054 866 | Y Da Ni | Thôn 6 Đăk Hring Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 062 498 | Đặng Đình Nguyên | 82 Mới Lý Thường Kiệt Kon Tum | |
233 | 062 707 | Hoàng Minh Tuyển | 45 Mới Trường Chinh Kon Tum | |
233 | 065 197 | Y Xim | Đăk Năng TT Đăk Glei H. Đăk Glei Kon Tum | |
233 | 065 597 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | Kon Hơ Ngo Klăh Ngọc Bay Kon Tum | |
233 | 067 642 | Thái Văn Thiện | 16 Mới Lê Quý Đôn Kon Tum | |
233 | 068 353 | Nguyễn Văn Phúc | TDP 7 TT Đăk Hà H. Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 069 970 | Phan Thị Thu Hương | Thôn 3 Đăk Cấm Kon Tum | |
233 | 070 026 | Đặng Mậu Thọ | Thôn 4 Hoà Bình Kon Tum | |
233 | 070 522 | Nguyễn Thành Chơn | 283 Mới Hoàng Thị Loan Kon Tum | |
233 | 071 051 | Trần Kim Trung | 258 Mới Phan Đình Phùng P. Ngô Mây Kon Tum | |
233 | 071 197 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | TDP 5 TT Đăk Hà H. Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 084 203 | Nguyễn Văn Đoàn | Thôn 12 Đăk Ruồng Kon Rẫy Kon Tum | |
233 | 085 640 | Phạm Vũ Thành | TDP 7 TT Đăk Hà H. Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 106 393 | Nguyễn Thị Mộng Vi | Lớp 11 TC02 Khoa Tài Chính Ngân Hàng ĐH Bình Dương Thủ Dầu Một Bình Dương | |
233 | 109 478 | Đinh Thị Lượt | Thôn 6 TT Plei Kần Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 120 524 | Y Loa | Kon Rờ Bàng 1 Vinh Quang Kon Tum | |
233 | 127 333 | Trần Thị Bích Vân | 137 Mới Sư Vạn Hạnh Kon Tum | |
233 | 129 444 | Nguyễn Đình Thanh | 79/9 cũ Nguyễn Huệ Kon Tum | |
233 | 166 847 | Nguyễn Minh Tú | H17/9 Lê Độ Q. Hải Châu TP Đà Nẵng | |
233 | 168 774 | Phạm Thế Toán | 312 Hoàng Thị Loan Kon Tum | |
233 | 179 219 | Trần Ngọc Anh | 273/2 cũ U Rê Kon Tum | |
233 | 181 962 | Trần Trung Đức | Thôn 2 Hoà Bình Kon Tum | |
233 | 215 345 | Phạm Nguyễn Mai Xuân | Tổ 3 P. Trần Hưng Đạo Kon Tum | |
233 | 294 983 | Hyeh | Sát KS Kon Lor Đ. Bắc Cạn Kon Tum | |
233 | 294 985 | Trịnh Huy Hoàng | 63/2 cũ Ka Pa Kơ Lơng Kon Tum | |
233 | 294 986 | Nguyễn Thị Tươi | Đ. Đinh Tiên Hoàng TDP 3 TT Plei Kần Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 294 987 | Dư Thị Tuyết | CLC Tổ 3 Xí Nghiệp May Kon Tum | |
233 | 294 988 | Văn Đình Tuệ Thư | 160 Mới Phan Chu Trinh Kon Tum | |
233 | 294 990 | Y Ding | Kon Tu 1 Đăk Blà Kon Tum | |
233 | 294 991 | Huỳnh Văn Tuấn | Gần Trạm Thuỷ Văn Đ. Bắc Cạn Kon Tum | |
233 | 294 995 | Nguyễn Thanh Tùng | Plei Dơng Hoà Bình Kon Tum | |
233 | 294 996 | Phạm Đình Phương | Plei Dơng Hoà Bình Kon Tum | |
233 | 294 997 | Nguyễn Thị Bích Hận | Hẻm 325 Mới Sư Vạn Hạnh Kon Tum | |
233 | 294 998 | Nguyễn Thị Cúc | Nhận Tại BĐ Xã Đăk Xú Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 295 000 | Trần Thị Minh | 192/12 cũ Trần Hưng Đạo Kon Tum | |
233 | 297 001 | Huỳnh Bùi Hương Ly | 30 Nguyễn Văn Hoàng Kon Tum | |
233 | 297 002 | Đặng Thanh Bình | 111 Đồng Nai Kon Tum | |
233 | 297 003 | Nguyễn Mạnh Khiêu | Khối 7 TT Đăk tô H. Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 297 005 | Mai Thị Thu Hà | 225 Mới Bà Triệu Kon Tum | |
233 | 297 007 | A Y Iyenh | Gần UBND Xã-Plei Rơ Wăk Đăk Năng Kon Tum | |
233 | 297 008 | Y Plup | Gần UBND Xã-Plei Rơ Wăk Đăk Năng Kon Tum | |
233 | 297 009 | Nguyễn Bá Học | BCHQS H. Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 297 010 | Đào Thị Hoà | Thôn 5 Đăk Mar Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 297 013 | Y Chanh | Bình Loong Sa Bình Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 014 | Y Pha | Gần Nhà Rông Kép Ram Hoà Bình Kon Tum | |
233 | 297 018 | Đỗ Thị Hường | Đăk Tang Đăk Xú Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 297 019 | Y Vữ | Bình Loong Sa Bình Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 020 | Nguyễn Thanh Tâm | 306/31 Lạc Long Quân Kon Tum | |
233 | 297 021 | Nguyễn Đức Duy | 18 Mới Nguyễn Đình Chiểu Kon Tum | |
233 | 297 022 | Ngô Quang Hậu | Hẻm 193 Mới Hùng Vương (Sau Lưng Kho Bạc) Kon Tum | |
233 | 297 023 | Hoàng Thị Hoài Thu | Măng Tôn Bờ Y Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 297 024 | A Wich | Làng Chốt TT Sa Thầy H. Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 025 | Nguyễn Tất Thành | Thôn 3 TT Sa Thầy H. Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 027 | Lê Vũ Ngọc Sơn | 54 Dương Đình Nghệ Kon Tum | |
233 | 297 029 | Y Phượng | Đăk Nu Ngọc Tụ Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 297 030 | Nguyễn Hồng Phú | Đ. Tô Hiệu Tổ 4 P. Trần Hưng Đạo Kon Tum | |
233 | 297 031 | Siu La Va | Ngã 3 -10 Phút Plei Tơ Nghia P. Quang Trung Kon Tum | |
233 | 297 032 | Cao Thị Thuý Vân | 374 Mới Bà Triệu Kon Tum | |
233 | 297 033 | Mai Văn Dũng | 01 Lê Văn Tám (Trần Nhân Tông Đi Vào) Kon Tum | |
233 | 297 034 | Nguyễn Thị Hoa | Khối 11 TT Đăk Tô H. Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 297 035 | Hồ Ngọc Tiến | Gần Cổng Chào Tổ 4 P. Lê Lợi Kon Tum | |
233 | 297 036 | Lê Thị Quỳnh Liên | 40 Mai Xuân Thưởng P. Nguyễn Trãi Kon Tum | |
233 | 297 037 | Y Đen | Kon Kơ Pắt Đăk Blà Kon Tum | |
233 | 297 038 | A Dim | Kon Kơ Pắt Đăk Blà Kon Tum | |
233 | 297 039 | Hồ Ngọc Xuân Mai | Thôn 1b Đăk La Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 297 041 | Trần Đại Thắng | Đăk Rao Lớn TT Đăk tô H. Đăk Tô Kon Tum |
SỐ CMND | TÊN GHI TRÊN CMND | ĐỊA CHỈ | ||
233 | 018 856 | Mai Thị Hiền | Trường MN Tư Thục-19 Ka Pa Kơ Lơng Kon Tum | |
233 | 022 122 | Thái Văn Lực | Thôn 1 Sa Sơn Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 023 173 | Y Pher | Thôn 3 Đăk Tờ Re Kon Rẫy Kon Tum | |
233 | 032 571 | Y Liêng | Đăk Glây Đăk Choong Đăk Glei Kon Tum | |
233 | 034 774 | Nguyễn Tiến Dũng | UBND H. IAH’Drai Kon Tum | |
233 | 036 153 | Thái Hoàng Duy | 56 Mới Đình Phùng P. Ngô Mây Kon Tum | |
233 | 037 716 | Nguyễn Phi Điệp | TDP 4a TT Đăk Hà H. Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 039 209 | Y Phoai | Gia Tun Đăk Ang Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 039 212 | Y Xuyên | Gia Tun Đăk Ang Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 044 759 | Phan Thị Thuý | Thôn 1a Đăk La Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 051 551 | Nguyễn Thị Xuân Thương | 150 mới Trần Hưng Đạo Kon Tum | |
233 | 055 584 | Đinh Thị Ngọc Linh | 76 Nguyễn Gia Thiều Kon Tum | |
233 | 055 609 | Đàm Thị Thu | 12 Trương Quang Trọng Kon Tum | |
233 | 058 472 | A Thước | Pêng Siel Đăk Pek Đăk Glei Kon Tum | |
233 | 058 959 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | GV Trường MNTHSP -69 Lý Tự Trọng Kon Tum | |
233 | 059 527 | Y Liên | Đăk Xanh TT Đăk Glei H. Đăk Glei Kon Tum | |
233 | 062 198 | Trần Duy Khanh | 34 Mới Võ Văn Dũng Kon Tum | |
233 | 064 418 | Nguyễn Mạch | UBND H. IAH’Drai Kon Tum | |
233 | 064 677 | Nguyễn Tấn Lực | Ngân Hàng Nông Nghiệp Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 065 607 | Y Bânh | Kon Hơ Ngo Klăh Ngọc Bay Kon Tum | |
233 | 066 905 | Y Sáu | Thôn 10 Đăk Tờ Re Kon Rẫy Kon Tum | |
233 | 067 086 | A Tin | Gia Tun Đăk Ang Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 068 355 | Hoàng Văn Tuấn | TDP 7 TT Đăk Hà H. Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 068 436 | Đinh Khắc Uy | Đ.Võ Thị Sáu TDP 1 TT Đăk Hà H. Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 081 925 | A Kiêu | Thôn 4 Kroong Kon Tum | |
233 | 084 698 | Kiều Thị Hoa | 305 Mới Sư Vạn Hạnh Kon Tum | |
233 | 090 986 | A Toàn | Pêng Siel Đăk Pek Đăk Glei Kon Tum | |
233 | 093 010 | Nguyễn Xuân Đức | Khối 7 TT Đăk Tô H. Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 093 422 | Trần Trương Thiên Lý | Thôn 6 Kon Đào Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 096 032 | Nguyễn Trường Sơn | Ya Hội Đăk Năng Kon Tum | |
233 | 101 972 | A Wượng | Thôn 5 Ngọc Wang Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 131 961 | A Khuynh | Thôn 4 Kroong Kon Tum | |
233 | 134 209 | Nguyễn Thành Luân | Thôn 5 Hà Mòn Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 134 345 | Đặng Văn Quý | Phia Pháp Đăk Xú Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 137 244 | Trần Trọng Hiếu | Ngọc Hiệp Đăk Dục Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 142 434 | Y Tiêng | 88 Ngô Gia Khảm P. Phù Đổng TP Plei Ku Gia Lai | |
233 | 143 011 | A Lộc | Broong Mỹ Đăk Môn Đăk Glei Kon Tum | |
233 | 143 012 | Y Nhéc | Broong Mỹ Đăk Môn Đăk Glei Kon Tum | |
233 | 147 386 | A Mek | Thôn 7 Đăk Pxi Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 172 582 | Phạm Văn Chín | Ngọc Tiền Đăk Xú Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 188 480 | Nguyễn Chín | Thôn 4 Hoà Bình Kon Tum | |
233 | 195 413 | Nguyễn Đình Bảo | 08 Mới Trương Hán Siêu Kon Tum | |
233 | 197 121 | Bùi Trọng Tín | 305 Mới Sư Vạn Hạnh Kon Tum | |
233 | 202 395 | A Gir | Đ. Nguyễn Lương Bằng Plei Rơ Hai 2 P. Lê Lợi Kon Tum | |
233 | 212 672 | Nguyễn Văn Của | Thôn 5 Hoà Bình Kon Tum | |
233 | 241 705 | Phạm Thị Huế | Chuyền 6 Xí Nghiệp May Kon Tum | |
233 | 265 588 | Hà Thị Hồng | Thôn 2 Ya Xiêr Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 062 | Kheng | 229 Mới Bặc Cạn Kon Tum | |
233 | 297 063 | Trần Thị Toan | Đăk Tăng Ngọc Tụ Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 297 064 | Nguyễn Trọng Trí | 999/1 Phạm Văn Đồng P. Trần Hưng Đạo Kon Tum | |
233 | 297 065 | Y Yen | Kon Hra Klăh Chư Hreng Kon Tum | |
233 | 297 066 | Nguyễn Đình Dũng | Măng Đen Đăk Long Kon Plong Kon Tum | |
233 | 297 067 | A Thông | Ngã 3-10Phút Plei Tơ Nghia P. Quang Trung Kon Tum | |
233 | 297 068 | A Hut | Măng La Klăh Ngọc Bay Kon Tum | |
233 | 297 069 | Y Pem | Kon HRa Kơ Tu Chư Hreng Kon Tum | |
233 | 297 070 | Nguyễn Thị Thừa | 154 Mới Đoàn Thị Điểm Kon Tum | |
233 | 297 071 | Y Nhun | 13 B Nguyễn Huệ( Nhà Thờ Gỗ) Kon Tum | |
233 | 297 072 | Trần Quốc Đoàn | 17 Tôn Đản P. Nguyễn Trãi Kon Tum | |
233 | 297 073 | Nguyễn Như Chính | Thôn 5 Tân Cảnh Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 297 074 | A Hyar | Kon Sơ Tiu Ngọc Réo Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 297 075 | Lê Văn Duyệt | 90a Mới Thi Sách Kon Tum | |
233 | 297 076 | Hà Thị Sắng | Đăk Tang Rờ Kơi Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 078 | Y Plich | Thôn 3 Kroong Kon Tum | |
233 | 297 080 | Y Brêh | Thôn 1a Đăk Ui Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 297 081 | Y Byen | Kon Mơ Nay Kơ Tu 2 Đăk Blà Kon Tum | |
233 | 297 082 | A Hap | Kon Hơ Ngo Klăh Ngọc Bay Kon Tum | |
233 | 297 083 | Y Đum | Kon Hơ Ngo Klăh Ngọc Bay Kon Tum | |
233 | 297 084 | Trần Thị Thanh Nga | Tổ 1 P. Trần Hưng Đạo Kon Tum | |
233 | 297 085 | Nguyễn Văn Sơn | 25 Trần Phú TT Plei Kần Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 297 086 | Nguyễn Thị Lắm | 58 Mới Lý Tự Trọng Kon Tum | |
233 | 297 087 | Huỳnh Tổng | Khối 7 TT Đăk Tô H. Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 297 088 | Nguyễn Văn Tường | GV Trường CĐ Kinh Tế Kon Tum | |
233 | 297 089 | Đậu Đình Thảo | Tổ 3 P. Ngô Mây Kon Tum | |
233 | 297 090 | Y Hut | Thôn 5 Đăk La Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 297 091 | Nguyễn Thanh Giang | 184 Mới Ngô Quyền Kon Tum | |
233 | 297 092 | Y Lep | Làng Kleng TT Sa Thầy H. Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 095 | Trần Thị Hiên | Trường MN Đăk Xú Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 297 096 | Đặng Ngọc Khánh Linh | 107 Mới Ka Pa Kơ Lơng Kon Tum | |
233 | 297 097 | Y Byit | Plei Ngol Ngó Ya Chim Kon Tum | |
233 | 297 098 | Trần Văn Vương | Nhơn Bình Sa Nhơn Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 100 | Y Hyun | Plei Sar Ya Chim Kon Tum | |
233 | 297 101 | Lê Thị Lợi | Chiên Chiết Đăk Xú Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 297 102 | Y Lợi | Tà Ka Bờ Y Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 297 103 | A Thinh | Kon Đao Yôp Đăk Long Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 297 104 | A Phut | Tê Pên Đăk Trăm Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 297 105 | Nguyễn Thị Ngọc Loan | Trung Nghĩa Tây Kroong Kon Tum | |
233 | 297 106 | Lê Bá Lý | Chiên Chiết Đăk Xú Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 297 107 | Trương Thị Thục | Chiên Chiết Đăk Xú Ngọc Hồi Kon Tum | |
233 | 297 108 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 24 Chế Lan Viên P. Nguyễn Trãi Kon Tum | |
233 | 297 109 | Y Biên | Lớp 11b Trường DTNT Tỉnh Kon Tum | |
233 | 297 110 | Đặng Thị Hồng | Đăk Rao Lớn TT Đăk Tô H. Đăk Tô Kon Tum | |
233 | 297 111 | A Hiên | 59 Mới Đinh Công Tráng Kon Tum | |
233 | 297 112 | A Ưt | Lung Leng Sa Bình Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 113 | Y Phương | Thôn 3 TT Đăk Rve Kon Rẫy Kon Tum | |
233 | 297 114 | Vũ Thị Xuân | Làng Tum Ya Ly Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 115 | Phạm Văn Đức | Thôn 4 TT Sa Thầy H. Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 116 | Võ Giúp | 311 Mới Hùng Vương Kon Tum | |
233 | 297 117 | Võ Thị Mỹ Hạnh | 91 Mới Ls Thường Kiệt Kon Tum | |
233 | 297 118 | Y Đơh | Kram Rờ Kơi Sa Thầy Kon Tum | |
233 | 297 119 | Phạm Thị Thảo Dương | Thôn 5 Hà Mòn Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 297 120 | Lê Trung Quân | TDP 4a TT Đăk Hà H. Đăk Hà Kon Tum | |
233 | 297 121 | Nguyễn Thị Sáng | Thôn 1 Đăk Cấm Kon Tum | |
233 | 297 122 | A Thôm | Đăk Glây Đăk Choong Đăk Glei Kon Tum |
SỐ CMND | TÊN GHI TRÊN CMND | ĐỊA CHỈ | |
233 | 027 224 | A Kăng | Đăk Gô Đăk Kroong Đăk Glei Kon Tum |
233 | 028 421 | Y Yop | Kon Gung Đăk Mar Đăk Hà Kon Tum |
233 | 030 740 | Bùi Thị Hồng Hoa | Thôn 9 Đăk Ruồng Kon Rẫy Kon Tum |
233 | 034 449 | A Pir | Thôn 4 Ngọc Wang Đăk Hà Kon Tum |
233 | 034 504 | Y Yuk | Kon Gung Đăk Mar Đăk Hà Kon Tum |
233 | 036 020 | A Naih | Măng La Ngọc Bay Kon Tum |
233 | 037 531 | A Wim | Kon Gung Đăk Mar Đăk Hà Kon Tum |
233 | 038 766 | Y Nhu | Đăk Wâk Đăk Kroong Đăk Glei Kon Tum |
233 | 044 095 | Trần Ngọc Vân | 25 Mới Lê Lợi Kon Tum |
233 | 044 664 | Phan Hữu Tường | Thôn 5 Chư Hreng Kon Tum |
233 | 046 710 | Phạm Thanh Tuấn | 501 Mới Trần Nhân Tông Kon Tum |
233 | 052 159 | A Pháo | Đăk Trấp Đăk Pek Đăk Glei Kon Tum |
233 | 061 650 | Y Hương | Khu Tái Định Cư Thôn 4 Hoà Bình Kon Tum |
233 | 063 901 | Y Thuyết | Kơ Năng Ngọc Bay Kon Tum |
233 | 064 926 | Lê Thanh Hoà | Tổ 5 P. Trần Hưng Đạo Kon Tum |
233 | 065 610 | Y Tham | Măng La Ngọc Bay Kon Tum |
233 | 067 101 | Nguyễn Thị Ngọc | 14 Trần Nhân Tông Kon Tum |
233 | 067 926 | Y Phais | Kon Lor 2 Đăk Rơ Wa Kon Tum |
233 | 068 849 | Hoàng Thị Thu Hiền | Thôn 11 Đăk Hring Đăk Hà Kon Tum |
233 | 070 519 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 83 cũ Bà Triệu Kon Tum |
233 | 071 858 | A Hleo | Làng Rắc Ya Xiêr Sa Thầy Kon Tum |
233 | 071 859 | Y Hyiuh | Làng Rắc Ya Xiêr Sa Thầy Kon Tum |
233 | 076 544 | Văn Trương Ngọc Dũng | 460 Mới Phan Đình Phùng Kon Tum |
233 | 081 491 | Mai Thanh Thảo | 104 Nguyễn Văn Linh P. Nguyễn Trãi Kon Tum |
233 | 083 865 | A Hát | Pêng Blong Đăk Long Đăk Glei Kon Tum |
233 | 096 982 | Nguyễn Minh Cảnh | Gần Kho Viettel -Trần Phú Nối Dài Kon Tum |
233 | 098 440 | Nguyễn Thị Hồng | Tân An Ya Chim Kon Tum |
233 | 104 617 | Nguyễn Thị Hà | Tổ 2 P. Trần Hưng Đạo Kon Tum |
233 | 112 608 | Vũ Hải Lệ | 305 Mới Sư Vạn Hạnh Kon Tum |
233 | 113 938 | Lê Hoàng Thuý Duy | Phòng F142-KS 2 Hyatt -05 Trường Sa P. Hoà Hải Q. Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng |
233 | 117 672 | Phạm Văn Cao | 03 Bế Văn Đàn TT Sa Thầy H. Sa Thầy Kon Tum |
233 | 130 353 | A Rang | Thôn 1 Ngọc Wang Đăk Hà Kon Tum |
233 | 155 478 | Nguyễn Thị Đài Trang | 37 Đường 24/4 TT Đăk Tô H. Đăk Tô Kon Tum |
233 | 183 053 | Hoàng Thị Huyền Trang | 337 Hoàng Thị Loan Kon Tum |
233 | 195 386 | Hoàng Thị Kim Phi | 07 Nguyễn Văn Linh P. Lê Lợi Kon Tum |
233 | 217 182 | Võ Anh Khoa | Thôn 2 Diên Bình Đăk Tô Kon Tum |
233 | 250 293 | Đặng Văn Công | 21 Mới Lý Nam Đế Kon Tum |
233 | 263 679 | A Dũ | Pêng Blong Đăk Long Đăk Glei Kon Tum |
233 | 294 350 | Nông Thị Yến | Thôn 6 Đăk Tờ Lùng Kon Rẫy Kon Tum |
233 | 297 127 | A Din | Thôn 6 Đăk Pxi Đăk Hà Kon Tum |
233 | 297 128 | Nguyễn Kim Bình | Thôn 14 Đăk Ruồng Kon Rẫy Kon Tum |
233 | 297 129 | Nguyễn Văn Hồi | Thôn 5 TT Sa Thầy H. Sa Thầy Kon Tum |
233 | 297 131 | A Phar | Gần Nhà Rông-Nhà Hàng Sê San Đi Vào Kon Tum Kơ Nâm Kon Tum |
233 | 297 132 | Y Tam | Làng O Ya Xiêr Sa Thầy Kon Tum |
233 | 297 135 | Y Đen | Thôn 1 Đăk Hring Đăk Hà Kon Tum |
233 | 297 136 | Bùi Ngọc Phong | Thanh Trung P. Ngô Mây Kon Tum |
233 | 297 137 | Y Băn | Thôn 7 Đăk Tờ Re Kon rẫy Kon Tum |
233 | 297 138 | A Đơi | Đăk Wơk Hơ Moong Sa Thầy Kon Tum |
233 | 297 139 | Y Muk | Kon Hơ Ngo Klăh Ngọc Bay Kon Tum |
233 | 297 140 | A Điệp | Thôn 8 Đăk Tờ Lùng Kon Rẫy Kon Tum |
233 | 297 142 | Hoàng Thị Hoa | 154/1 Đoàn Thị Điểm Kon Tum |
233 | 297 143 | Y Mông | Lanh Tôn Đăk Môn Đăk Glei Kon Tum |
233 | 297 144 | Nguyễn Hoàng Phương Uyên | 04 Lê Hoàn Kon Tum |
233 | 297 145 | Y Quy | Kơ Bei Hơ Moong Sa Thầy Kon Tum |
233 | 297 147 | Lê Hoàng Tấn Phát | Phòng F142-KS 2 Hyatt -05 Trường Sa P. Hoà Hải Q. Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng |
233 | 297 148 | Y Ner | Thôn 5 Diên Bình Đăk Tô Kon Tum |
233 | 297 149 | A Ngăm | Gần cầu Treo Đ. Bắc Cạn Kon Tum |
233 | 297 150 | Nguyễn Thị Thanh | 51 Mới Hoàng Văn Thụ Kon Tum |
233 | 297 151 | UBRa | Thôn 1a Đăk Ui Đăk Hà Kon Tum |
233 | 297 153 | Nguyễn Trường Việt | 89/11 Cũ Hoàng Văn Thụ Kon Tum |
233 | 297 154 | Nguyễn Việt Cường | Măng Tôn Bờ Y Ngọc Hồi Kon Tum |
233 | 297 155 | Nguyễn Thị Nga | Thanh Trung P. Ngô Mây Kon Tum |
233 | 297 156 | A Ngưu | Gần cầu Treo Đ. Bắc Cạn Kon Tum |
233 | 297 158 | Y Tin | Gần Trường 19/5 Kon Rơ Wang P. Thắng Lợi Kon Tum |
233 | 297 159 | Y PRưng | Kon Jơ Dri Đăk Rơ Wa Kon Tum |
233 | 297 160 | Tuy | Kon Lor 2 Đăk Rơ Wa Kon Tum |
233 | 298 162 | Phạm Văn Mẹo | 64 Trương Quang Trọng Kon Tum |
233 | 298 177 | Nguyễn Thị Tân | Trường TH Nguyễn Huệ Sa Loong Ngọc Hồi Kon Tum |
233 | 298 297 | Hồ Đắc Thông | Ngân Hàng CS Huyện Ngọc Hồi Kon Tum |