A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Động lực mới cho sự phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn chuyển đổi số của Việt Nam

Trong những năm gần đây, sự quyết tâm và sự lãnh đạo quyết liệt từ Quốc hội, Chính phủ, cùng với các bộ, ngành và địa phương đã thể hiện rõ trong việc hoàn thiện thể chế pháp lý, tạo dựng một hành lang pháp lý vững chắc cho sự phát triển của lĩnh vực dữ liệu tại Việt Nam. Dữ liệu, với tư cách là một nguồn tài nguyên vô cùng quý giá, đã trở thành động lực quan trọng trong việc tạo ra giá trị kinh tế, đồng thời là nền tảng cơ bản cho việc triển khai các dịch vụ công trực tuyến, đảm bảo sự chia sẻ thông tin một cách thông suốt giữa các cơ quan nhà nước, và cung cấp dữ liệu mở chất lượng cao, có giá trị khai thác lớn, hỗ trợ cho sự phát triển của Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số.

 

Nhờ việc thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến dữ liệu, đã xuất hiện nhiều mô hình và phương pháp làm việc mới, sáng tạo. Các bộ, ngành và địa phương đã chủ động trong việc kết nối, tích hợp và chia sẻ dữ liệu, đặc biệt là từ các CSDL quốc gia và hệ thống thông tin có quy mô lớn, từ trung ương đến địa phương, nhằm tối ưu hóa giá trị từ dữ liệu và cải thiện chất lượng dịch vụ công cho người dân và doanh nghiệp. Điều này đã giúp người dân và doanh nghiệp không cần phải cung cấp thông tin nhiều lần một cách thủ công cho các cơ quan nhà nước, giảm thiểu sự đầu tư trùng lặp và lãng phí. Sự kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các bộ, ngành đã chứng tỏ hiệu quả đáng kể như:

 

Cơ sở dữ liệu (CSDL) quốc gia về dân cư do Bộ Công an quản lý đã liên kết với 15 bộ, ngành và 63 địa phương, xử lý hơn 1,3 tỷ yêu cầu tra cứu và xác thực thông tin, giúp tiết kiệm hơn 500 tỷ đồng và đồng bộ hóa hơn 537 triệu bản ghi thông tin công dân.

Ảnh minh họa

Sự kết hợp giữa dữ liệu dân cư và bảo hiểm xã hội đã tạo ra giá trị mới, cụ thể là việc sử dụng CCCD gắn chip cho khám chữa bệnh BHYT đã được triển khai 100% và có hơn 54 triệu lượt tra cứu thành công. Điều này giúp tiết kiệm thời gian đáng kể, từ 10 phút đến vài giờ xuống còn 6-15 giây cho mỗi bệnh nhân, và tiết kiệm thời gian tiếp đón từ 1 đến 1,5 giờ cho mỗi cơ sở y tế.

Các dịch vụ công trực tuyến liên thông như “Đăng ký khai sinh – Đăng ký thường trú – Cấp thẻ BHYT cho trẻ em dưới 6 tuổi” và “Đăng ký khai tử - Xóa đăng ký thường trú – Trợ cấp mai táng” đã được triển khai, với hơn 342 nghìn hồ sơ khai sinh và 26 nghìn hồ sơ khai tử được xử lý, giúp tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể cho cả người dân và cơ quan nhà nước.

Liên thông giữa CSDL quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và các hệ thống thông tin khác đã giúp đơn giản hóa quy trình đăng ký kinh doanh, giảm từ 8 thủ tục trong 16 ngày xuống còn 3 thủ tục trong 6 ngày, với khoảng 650 nghìn hồ sơ được xử lý theo quy trình mới, tiết kiệm khoảng 6,5 triệu ngày công lao động.

Tại tỉnh Quảng Ninh, việc cấp Giấy chứng nhận đầu tư cho các dự án lớn đã được thực hiện nhanh chóng chỉ trong 12 giờ làm việc, rút ngắn 14 ngày so với quy định, minh chứng cho sự thay đổi đột phá trong giải quyết thủ tục hành chính.

Những tiến bộ này không chỉ cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước mà còn đảm bảo quyền lợi tốt hơn cho người dân, đồng thời tạo động lực mới cho sự phát triển kinh tế - xã hội trong giai đoạn chuyển đổi số của Việt Nam.

Việc thi hành các văn bản pháp luật về dữ liệu cũng đã đóng góp vào việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, đáp ứng nhu cầu quản lý nhà nước về dữ liệu, nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ số toàn cầu, đồng thời đảm bảo an ninh và an toàn thông tin, hướng đến việc xây dựng Chính phủ số, nền kinh tế số và xã hội số, phục vụ người dân và doanh nghiệp một cách tốt nhất.

Mặc dù đã có những bước tiến trong việc xây dựng hành lang pháp lý về dữ liệu, Việt Nam vẫn đang đối mặt với một số thách thức cụ thể như: Hiện chưa tồn tại quy định rõ ràng về việc liên kết các kho dữ liệu số quốc gia, thiếu cơ chế truy cập và khai thác dữ liệu thông qua một cửa duy nhất. Các quy định về phân phối và tái sử dụng dữ liệu để tạo ra giá trị mới vẫn chưa được thiết lập, dẫn đến khó khăn trong việc phân loại dữ liệu theo mức độ nhạy cảm và mục đích sử dụng. Chưa có khung pháp lý đầy đủ về việc xây dựng chiến lược, quản trị và bảo vệ dữ liệu. Vẫn còn thiếu nguyên tắc cơ bản trong việc kết nối, chia sẻ và khai thác thông tin, dữ liệu quốc gia…

Nguyên nhân của những hạn chế này xuất phát từ việc các luật hiện hành chưa thể hiện được sự đồng bộ, thống nhất trong việc phát triển và quản lý CSDL quốc gia. Các quy định thường mang tính chất cục bộ và không thống nhất, dẫn đến sự cần thiết phải hoàn thiện khuôn khổ pháp lý để đáp ứng yêu cầu thực tiễn và thúc đẩy sự phát triển của dữ liệu quốc gia. Điều này đòi hỏi sự cải thiện và cập nhật liên tục trong hệ thống pháp luật để tạo điều kiện cho việc quản lý và khai thác dữ liệu một cách hiệu quả và bảo mật.


Tác giả: Hoàng Phúc